Các từ liên quan tới Only One 〜オンリー・ワン〜
オンリーワン オンリー・ワン
duy nhất, chỉ có một (only one)
Android Oneフィルム Android Oneフィルム Android Oneフィルム Android Oneフィルム
Bộ phim android one
Android Oneケース Android Oneケース Android Oneケース Android Oneケース
Ốp lưng android one
オンリー オンリ オンリイ
chỉ; mỗi
ワン わん
một.
nắp chặn lỗ vòi nước
WAN ワン
WAN (mạng diện rộng)
ワンパターン ワンパタン ワン・パターン ワン・パタン
một kiểu, một màu; chỉ sự lặp đi lặp lại, không thay đổi, đơn điệu, tẻ nhạt; mang ý nghĩa tiêu cực