Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
玄米 げんまい
gạo lứt; gạo chưa xay xát; thóc
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
玄米粉 げんまいこ
bột gạo lứt
玄米茶 げんまいちゃ
chè gạo rang.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
発芽玄米 はつがげんまい
gạo lứt nảy mầm
曲芸師 きょくげいし
Người biểu diễn leo dây, người biểu diễn nhào lộn
曲馬師 きょくばし
người cưỡi ngựa làm xiếc