Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới PC-FXGA
ngoại hối
100BASE-FX ひゃくベースエフエックス
ethernet nhanh
ガ行 ガぎょう ガくだり
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong gu
ガ目 ガもく がもく
bộ Cánh vẩy (là một bộ côn trùng gồm bướm và ngài)
店頭FX取引 てんとーFXとりひき
giao dịch ký quỹ ngoại hối
FX取引 FXとりひき
gửi tiền ký quỹ với công ty chứng khoán,... để mua bán ngoại tệ
máy tính cá nhân
タブレットPC タブレットPC スマートフォン タブレットPC スマートフォン
máy tính bảng