Các từ liên quan tới Papyrus (書体)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
書体 しょたい
Sự xuất hiện của các ký tự dựa trên một phông chữ
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
草書体 そうしょたい
thảo thư, chữ thảo (kiểu viết bút pháp phóng khoáng, tốc độ viết nhanh)
行書体 ぎょうしょたい
hành thư
楷書体 かいしょたい
khải thư