Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ニューロン
nơ ro thần kinh.
Q熱 Qねつ
Q Fever
Q分類 Qぶんるい
q-sort
網膜ニューロン もうまくニューロン
tế bào thần kinh võng mạc
運動ニューロン うんどうニューロン
motor neuron, motor neurone, motoneuron
同値(p⇔q) どーち(p⇔q)
tương đương(p⇔q)
前庭ニューロン炎 ぜんていニューロンえん
viêm dây thần kinh tiền đình
論理和(p∨q) ろんりわ(p∨q)
phép phân tách logic