歌仙 かせん
nhà thơ lớn; đại thi hào
暗号 あんごう
ám hiệu; mật mã; mật hiệu
六百六号 ろっぴゃくろくごう ろくひゃくろくごう
# 606; salvarsan
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
暗号帳 あんごうちょう
sổ ghi các ký hiệu điện tín
暗号システム あんごうシステム
hệ thống mật mã
暗号メール あんごうメール
thư được mã hóa