Các từ liên quan tới QF 18ポンド砲
bảng; pao
ケラチン18 ケラチン18
keratin 18
インターロイキン18 インターロイキン18
interleukin 18
ソーラーポンド ソーラー・ポンド
solar pond (salty pond in which energy from solar energy accumulates in the lower layers, due to lack of convection)
トロイポンド トロイ・ポンド
troy pound (đơn vị đo lường)
ポンド危機 ポンドきき
khủng hoảng đồng bảng anh
ヒトパピローマウイルス18型 ヒトパピローマウイルス18がた
virus hpv tuýp 18
重量ポンド じゅうりょうポンド
pound lực (đơn vị lực được sử dụng trong một số hệ thống đo lường, bao gồm cả đơn vị Kỹ thuật Anh và hệ thống foot-pound-giây)