QT延長症候群
キューティーえんちょうしょうこうぐん
Long QT Syndrome
☆ Danh từ
Hội chứng QT dài
QT延長症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới QT延長症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
QT延長症候群 キューティーえんちょうしょうこうぐん
long QT syndrome
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)
延髄外側症候群 えんずいそとがわしょーこーぐん
hội chứng tủy bên
ジルベール症候群 ジルベールしょうこうぐん
Gilbert's Syndrome