Các từ liên quan tới R-60 (ミサイル)
ミサイル ミサイル
tên lửa.
Rプラスミド Rプラスミド
nhân tố r
BD-R ビーディーアール BD-R
Đĩa Blu-ray (BD-R)
O/Rマッピング O/Rマッピング
mô hình o/r mapping (phương pháp lập trình giúp người dùng chuyển đổi từ mô hình database sang mô hình hướng đối tượng)
CD-Rタイトルプリンター CD-Rタイトルプリンター
máy in nhãn đĩa CD-R
CD-Rライタソフトウェア CD-Rライタソフトウェア
CD-R writer software
HL-60細胞 HL-60さいぼー
tế bào hl-60
ミサイル基地 ミサイルきち
căn cứ tên lửa