Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới R-K戦略説
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
略説 りゃくせつ
thuyết minh tóm tắt
戦略 せんりゃく
binh lược
戦争戦略 せんそうせんりゃく
chiến lược chiến tranh
Rプラスミド Rプラスミド
nhân tố r
Kポイント Kポイント
k-point
Peptidase K Peptidase K
Peptidase K
チャレンジャー戦略 チャレンジャーせんりゃく
chiến lược thách thức thị trường