Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới REX OS
カフェオレ カフェオーレ カフェ・オ・レ
cà phê với sữa
re, 2nd note in the tonic solfa representation of the diatonic scale
レ点 レてん
đánh dấu cho thấy rằng đặc tính sắp đặt cho tiếng trung hoa bên trong những văn bản; con bét đánh dấu
レ印 レじるし
checkmark, mark in the shape of the katakana "re"
フィレオフィッシュ フィレ・オ・フィッシュ
Filet-O-Fish (McDonalds)
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
ジャック・オ・ランターン ジャックオランターン
jack-o'-lantern, jack o'lantern
S型 Sかた
kiểu chữ S