Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
康平 こうへい
thời Kouhei (29/8/1058-2/8/1065)
平曲 へいきょく
Heikyoku; nhạc kể chuyện Heike
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大親友 だいしんゆう
bạn thân nhất
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
平面(上の)曲線 へーめん(うえの)きょくせん
đường phẳng
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê