Các từ liên quan tới Ring (平井堅の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
平曲 へいきょく
chanting of the Heike Monogatari to biwa accompaniment
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
平面(上の)曲線 へーめん(うえの)きょくせん
đường phẳng
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
堅 けん
strength, solidity, firmness