Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
S型スリーブ
Sかたスリーブ
ống hình chữ S
S型 Sかた
kiểu chữ S
スリーブ スリーブ
tay áo
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
スリーブ
ống chèn
S期チェックポイント Sきチェックポイント
điểm kiểm soát chu kỳ tế bào pha s
Đăng nhập để xem giải thích