Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
貨物船 かもつせん
Tàu chở hàng
S型 Sかた
kiểu chữ S
S型スリーブ Sかたスリーブ
ống hình chữ S
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
貨物 かもつ かぶつ
hàng hóa; hàng