Các từ liên quan tới S&P グローバル・レーティング
レーティング レーティング
đánh giá, phân loại, chấm điểm
グローバル グローバル
toàn cầu; khắp thế giới
テレビレーティングシステム テレビ・レーティング・システム
television rating system
グローバル化 グローバルか
toàn cầu hóa
グローバル・インバランス グローバル・インバランス
sự thay đổi mức độ mất cân bằng toàn cầu
グローバルグループ グローバル・グループ
nhóm toàn cục
グローバルマーケット グローバル・マーケット
global market
グローバルスタンダード グローバル・スタンダード
tiêu chuẩn toàn cầu