Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パケット毎秒 パケットまいびょー
gói mỗi giây
株価売上高倍率 かぶかうりあげだかばいりつ
hệ số giá/doanh thu
五百 ごひゃく いお
500
P ピー
P, p
ズ ず
s (pluralizing suffix), es
S期 エスき
pha S
ワンコイン弁当 ワンコインべんとう
500-yen bento
ワンコインタクシー ワンコイン・タクシー
500-yen taxi