Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
CA-125抗原 CA-125こーげん
kháng nguyên ung thư ca 125
ミサイル ミサイル
tên lửa.
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
S型 Sかた
kiểu chữ S
ミサイル基地 ミサイルきち
căn cứ tên lửa
S期チェックポイント Sきチェックポイント
điểm kiểm soát chu kỳ tế bào pha s
S/N比 S/Nひ
tỷ lệ s/n