Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
平角(180°) へーかく(180°)
flat,straight angle
肉腫180 にくしゅ180
tế bào ung thư sarcoma 180
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
S型 Sかた
kiểu chữ S
S期チェックポイント Sきチェックポイント
điểm kiểm soát chu kỳ tế bào pha s
S/N比 S/Nひ
tỷ lệ s/n
S字フック Sじフック
móc hình chữ s