平角(180°)
へーかく(180°)
Flat,straight angle
平角(180°) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平角(180°)
平角 へいかく ひらかく
Góc vuông. Hai bên tạo thành một góc nằm trên cả hai mặt của đỉnh và tạo thành một đường thẳng.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
肉腫180 にくしゅ180
tế bào ung thư sarcoma 180
補角(和が180°になる2角) ほかく(わが180°になる2かく)
góc bù
平面角 へいめんかく
góc phẳng
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương