Các từ liên quan tới SARSコロナウイルス2-アルファ株
コロナウイルス コロナウイルス
coronavirus
コロナウイルス科 コロナウイルスか
họ coronaviridae (một họ virus trong bộ nidovirales)
MERSコロナウイルス マーズコロナウイルス
MERS coronavirus, Middle East respiratory syndrome coronavirus
SARSコロナウイルス サーズコロナウイルス
SARS coronavirus
ký hiệu alpha; dùng để chỉ hiện tượng không tấn công được trong lần đánh cuối cùng để cho đối phương thắng trong lần đánh sau đó trong bóng chày; vật chất alpha
Α アルファ
alpha
アルファ化 アルファか
tiền gelatin
サラセミア-アルファ サラセミア-アルファ
alpha-thalassemia