Các từ liên quan tới SBIリスタ少額短期保険
小額短期保険業者 しょーがくたんきほけんぎょーしゃ
công ty bảo hiểm ngắn hạn, chi phí thấp
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
保険価額 ほけんかがく
giá trị bảo hiểm
定額保険 ていがくほけん
bảo hiểm cố định
保険金額 ほけんきんがく
số tiền bảo hiểm.