Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới SD採炭
SD SD
thẻ nhớ SD (Secure Digital)
採炭 さいたん
sự khai thác than; việc khai thác than.
SDアソシエーション SDアソシエーション
hiệp hội thẻ sd (sda)
SDメモリーカード SDメモリーカード
thẻ nhớ sd
SDスピードクラス SDスピードクラス
thẻ nhớ sd cấp tốc độ (sd speed class)
マイクロSD マイクロSD
thẻ nhớ Micro SD
SDカード SDカード
thẻ nhớ SD
採炭所 さいたんじょ さいたんしょ
nơi khai thác than