採炭所
さいたんじょ さいたんしょ「THẢI THÁN SỞ」
☆ Danh từ
Nơi khai thác than

採炭所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 採炭所
採炭 さいたん
sự khai thác than; việc khai thác than.
貯炭所 ちょたんじょ
bãi than.
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
炭 すみ
than; than củi