採炭
さいたん「THẢI THÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khai thác than; việc khai thác than.

Bảng chia động từ của 採炭
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 採炭する/さいたんする |
Quá khứ (た) | 採炭した |
Phủ định (未然) | 採炭しない |
Lịch sự (丁寧) | 採炭します |
te (て) | 採炭して |
Khả năng (可能) | 採炭できる |
Thụ động (受身) | 採炭される |
Sai khiến (使役) | 採炭させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 採炭すられる |
Điều kiện (条件) | 採炭すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 採炭しろ |
Ý chí (意向) | 採炭しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 採炭するな |
採炭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 採炭
採炭所 さいたんじょ さいたんしょ
nơi khai thác than
炭 すみ
than; than củi
採尿 さいにょう
lấy mẫu nước tiểu, thu nước tiểu
掘採 くっさい
khai thác quặng
採光 さいこう
Sự chiếu sáng tự nhiên, sự lấy sáng
採番 さいばん
việc đánh số
採譜 さいふ
viết giai điệu trên (về) giấy âm nhạc; ghi một giai điệu trong những ghi chú âm nhạc
採金 さいきん
khai thác vàng