Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới SE7EN
セし セ氏
độ C.
セ氏 セし
độ C.
エンスペース エン・スペース
khoảng cách en
エンダッシュ エン・ダッシュ
nét en (vệt in liên tục có độ rộng bằng một en, đó là độ rộng bằng nửa khoảng em-độ rộng của chữ hoa m trong kiểu chữ đang dùng)
エンマーク エン・マーク
ký hiệu yên
セラヴィ セラビ セ・ラ・ヴィ セ・ラ・ビ
c'est la vie, that's life
ウィンドウズ7 ウィンドウズ7
windows 7
ケラチン7 ケラチン7
keratin 7