Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới SF考証
考証 こうしょう
khảo chứng; khảo sát; kiểm chứng
考証学 こうしょうがく
khảo chứng học.
時代考証 じだいこうしょう
nghiên cứu theo thời đại
sf映画 SFえいが
phim khoa học viễn tưởng
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
考 こう
suy nghĩ