Các từ liên quan tới SHOW-YA LIVE 2006 別格
別格 べっかく
đặc biệt
格別 かくべつ かくべち
khác biệt; ngoại lệ; đặc biệt
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
価格差別 かかくさべつ
Phân biệt đối xử theo giá.+ Có hai hình thức chủ yếu về Phân biệt đối xử theo giá : Thứ nhất, việc các hãng tính giá khác nhau cho từng nhóm người mua khác nhau và thứ hai tính cho cùng loại người tiêu dùng các giá khác nhau đối với các lượng khác nhau của cùng một loại hàng.
性格判別 せいかくはんべつ
sự định giá cá nhân (sự phân tích, sự xác định, sự nhận ra)
税別価格 ぜいべつかかく
giá không có thuế bao gồm
別格官幣社 べっかくかんぺいしゃ
Imperial Shrine of Special Status (receiving some support from the Imperial Household Department)