Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内閣情報調査室 ないかくじょうほうちょうさしつ
Văn phòng nghiên cứu và tình báo nội các
調査事項 ちょうさじこう
khoản điều tra khảo sát
事件簿 じけんぼ
hồ sơ vụ án
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
事務室 じむしつ
buồng giấy
専権事項 せんけんじこう
sole prerogative, exclusive prerogative
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
専務理事 せんむりじ
giám đốc điều hành