Các từ liên quan tới SOLiVE クリスマス
lễ Nô-en
クリスマスイヴ クリスマスイブ クリスマス・イヴ クリスマス・イブ
ngày lễ trước Thánh.
クリスマスツリー クリスマス・ツリー
cây thông Nô en
クリスマスプレゼント クリスマス・プレゼント
quà Giáng sinh
クリスマスケーキ クリスマス・ケーキ
Bánh Nô-en
クリスマスカード クリスマス・カード
thiếp mừng Nô en
クリスマスリース クリスマス・リース
vòng nguyệt quế Giáng sinh; vòng hoa Giáng sinh
クリスマスローズ クリスマス・ローズ
thiết khoái tử; cây trị điên; cây lê lư