座付き
ざつき「TỌA PHÓ」
☆ Danh từ
Sự làm việc trong nhà hát.

座付き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 座付き
SP座付きねじ SPざつききねじ
đinh vít có đế sp.
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
歯付座金 はづけざがね はつきざがね
long đền răng cưa
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.