Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
SP細胞 SPさいぼー
tế bào quần thể bên
spモード spモード
chế độ điện thoại thông minh
ー
trường âm
SP座付きねじ SPざつききねじ
đinh vít có đế sp.
Sp転写因子 Spてんしゃいんし
yếu tố phiên mã sp
すーすー
cảm giác lạnh buốt khi không khí lọt qua; xì xì (tiếng không khí lọt qua).
ぐすーよー
mọi người; tất cả mọi người
ファイバ ー
Sợi