Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ST式製塩法
製塩 せいえん
làm muối.
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
ST倍率 STばいりつ
bội suất st
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
精製塩 せいせいえん
muối tinh chế
製塩業 せいえんぎょう
công nghiệp có muối
製法 せいほう
phương pháp sản xuất