Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
藺 い イ
cói mềm
イ調 イちょう
la trưởng
テレビ
máy tuốc bin
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
テレビスクリーン テレビスクリン テレビ・スクリーン テレビ・スクリン
television screen, TV screen, telescreen
テレビ化 テレビか
adapting for TV, television adaptation
テレビ欄 テレビらん
danh mục chương trình TV
テレビ台 テレビだい
kệ đỡ, giá đỡ ti vi