Các từ liên quan tới STU48のがんばりまSU!
suコマンド suコマンド
danh tính người dùng thay thế
tính chất dai, tính chất bền, tính bám chặt, tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính ngoan cường, tính kiên trì, tính gan lì, tính ngoan cố
乗り馬 のりうま のりば
ngựa dùng để cưỡi; sự cưỡi ngựa
がんばり屋 がんばりや
người chăm chỉ
がり版 がりばん
máy in rônêô; thiết bị để sao các bản đánh máy hoặc viết tay bằng giấy nến
罷り間違えば まかりまちがえば
phải chăng các thứ đi sai; phải chăng phần xấu nhất xảy ra
頑張り がんばり
tính ngoan cường; sự chịu đựng
người ở trọ, người thuê nhà, người thuê lại