曲がる
まがる「KHÚC」
Cong
Cúi
Ẹo
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Uốn cong; rẽ
下
に
曲
がる
Cong xuống dưới.
急
いで
角
を
曲
がる
Rẽ ngay ở cái góc đó
2
番目
の
角
を
左
に
曲
がる
Rẽ phải ở góc đường thứ hai
Vẹo.

Từ đồng nghĩa của 曲がる
verb
Bảng chia động từ của 曲がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 曲がる/まがるる |
Quá khứ (た) | 曲がった |
Phủ định (未然) | 曲がらない |
Lịch sự (丁寧) | 曲がります |
te (て) | 曲がって |
Khả năng (可能) | 曲がれる |
Thụ động (受身) | 曲がられる |
Sai khiến (使役) | 曲がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 曲がられる |
Điều kiện (条件) | 曲がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 曲がれ |
Ý chí (意向) | 曲がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 曲がるな |
まがりにん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まがりにん
曲がる
まがる
cong
間借り人
まがりにん まがりじん
người ở trọ, người thuê nhà, người thuê lại
まがりにん
người ở trọ, người thuê nhà, người thuê lại
Các từ liên quan tới まがりにん
折れ曲がる おれまがる
Uốn cong, gập bẻ cong
捩じ曲がる ねじまがる
kỳ quái, lập dị
左に曲がる ひだりにまがる
rẽ trái
口が曲がる くちがまがる
nói lắp
旨がる うまがる むねがる
Nếm, hưởng, thưởng thức
đồ gia vị (nước xốt, nước chấm...), mùi vị, hương vị, vẻ lôi cuốn, vẻ hấp dẫn; điều gây hứng thú, ý vị, sự hứng thú, sự thú vị, sự thích thú, đói thì ăn gì cũng ngon, thêm gia vị, nếm, hưởng, thưởng thức, thú vị, thích thú, ưa thích, có vị, có mùi
根性が曲がる こんじょうがまがる
tính cách méo mó
丸刈り まるがり
cắt ngắn (tóc)