Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人達 ひとたち
những người
達人 たつじん
chuyên gia; người thành thạo
配達人 はいたつにん
Người giao hàng; người đưa bưu phẩm
達 たち だち ダチ
những
子達 こたち
những đứa trẻ
達筆 たっぴつ
chữ đẹp
熟達 じゅくたつ
sự thông hiểu; sự tinh thông; sự thành thục
達成 たっせい
thành tựu; sự đạt được