配達人
はいたつにん「PHỐI ĐẠT NHÂN」
☆ Danh từ
Người giao hàng; người đưa bưu phẩm
配達人
はその
包
みを
隣
の
家
の
人
に
渡
すよう
私
に
託
して
行
った
Người giao hàng gửi gói hàng ở chỗ tôi để tôi đưa lại cho người hàng xóm.
郵便配達人
が
通
りかかるとき、その
犬
は
彼
に
向
かってうなった
Con chó gầm gừ với ngưòi đưa bưu phẩm khi ông ấy đi qua. .
