Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
唯唯 ただただ
tuyệt đối; duy nhất;(từ bổ nghĩa nhấn mạnh)
唯 ただ
chỉ; vẻn vẹn chỉ; thế nhưng.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
唯唯諾諾 いいだくだく
ngoan ngoãn, phục tùng, sẵn lòng làm theo
唯に ただに
chỉ đơn giản là
唯物 ゆいぶつ
duy vật.
唯心 ゆいしん
chủ nghĩa duy tâm