Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới Si貫通電極
通貫 つうかん
xuyên vào, xuyên qua
貫通 かんつう
sự thâm nhập; sự đâm thủng; sự xuyên thủng; sự xuyên; thâm nhập; đâm thủng; xuyên thủng; xuyên; xuyên qua
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
貫通スリーブ かんつうスリーブ
ống chuyển dẫn (vỏ ống bọc bên ngoài mối nối ống)
電極 でんきょく
cực điện
電極電位 でんきょくでんい
điện thế điện cực
通電 つうでん
Có dòng điện lưu thông(Có điện )