Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
バラの花 バラのはな
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ともバラ ともばら
diềm thăn
旨々と むね々と
thành công; tuyệt diệu
日々 ひび にちにち
ngày ngày.
日々の糧 ひびのかて
cơm ăn hàng ngày; nhu cầu ngay lập tức