やんちゃ やんちゃん
tinh nghịch; tinh quái; ranh mãnh; láu lỉnh.
やんちゃ坊主 やんちゃぼうず
đứa trẻ tinh nghịch, đứa trẻ nghịch ngợm
ちゃんちゃん
sẵn sàng; nhanh chóng; ngay lập tức.
ちゃほや
nuông chiều; làm hư.
兄ちゃん あんちゃん にいちゃん
chàng trai, chú bé, chú coi chuồng ngựa
父ちゃん とうちゃん とっちゃん
cha, bố