Các từ liên quan tới Tリーグ (卓球)
卓球 たっきゅう
bóng bàn
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
大リーグ だいリーグ
liên đoàn bóng chày mỹ
hội; liên đoàn; liên minh.
T形LED電球 TかたちLEDでんきゅう
bóng đèn LED hình chữ T
リーグ戦 リーグせん りーぐせん
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
アジア卓球連合 あじあたっきゅうれんごう
Liên đoàn bóng bàn Châu Á