Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới T・W・O
Oリング Oリング
o-ring
カテプシンW カテプシンダブリュー
Cathepsin W (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSW)
w杯 ダブルはい
cúp bóng đá thế giới.
ディスクI/O ディスクI/O
đĩa i / o
O/Rマッピング O/Rマッピング
mô hình o/r mapping (phương pháp lập trình giúp người dùng chuyển đổi từ mô hình database sang mô hình hướng đối tượng)
I/Oポート I/Oポート
các port vào/ra
アセチルセロトニン-O-メチルトランスフェラーゼ アセチルセロトニン-O-メチルトランスフェラーゼ
Acetylserotonin O-Methyl-transferase (ASMT) (enzyme)
I/Oポートアドレス I/Oポートアドレス
địa chỉ cổng i / o