Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尾翼 びよく
cánh đuôi (máy bay)
T字タイプ Tじタイプ
ke góc chữ T
T字帯 Tじおび
đai chữ T
ローマじ ローマ字
Romaji
無尾翼機 むびよくき
máy bay không đuôi
水平尾翼 すいへいびよく
bộ phận hoặc mặt nằm ngang của đuôi máy bay
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.