Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
T字タイプ Tじタイプ
ke góc chữ T
T字帯 Tじおび
đai chữ T
曲路 きょくろ すじかい
cuốn con đường
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ローマじ ローマ字
Romaji
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt