Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
S字フック Sじフック
móc hình chữ s
T字タイプ Tじタイプ
ke góc chữ T
T字帯 Tじおび
đai chữ T
S/T点端子 エスティーてんたんし
thiết bị đầu cuối điểm s / t
ローマじ ローマ字
Romaji
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
T字路 ティーじろ
quốc lộ chữ T