Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
牽引車 けんいんしゃ
xe kéo.
装甲車 そうこうしゃ
xe bọc thép
牽引 けんいん
kéo mạnh; xơ; kéo; kéo lê
顎外牽引装置 がくがいけんいんそーち
thiết bị kéo ngoài hàm
装甲回収車 そうこうかいしゅうしゃ
xe cộ khôi phục bọc sắt
牽引役 けんいんやく
động lực thúc đẩy
グリソン牽引 グリソンけんいん
liệu pháp kéo glisson
被牽引 ひけんいん
Phần sau của xe đầu kéo-thùng hàng