Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
収賄事件 しゅうわいじけん
vụ án hối lộ
ビデオテープ ヴィデオテープ ヴデオテープ ビデオ・テープ ヴィデオ・テープ ヴデオ・テープ
băng viđêô.
押収 おうしゅう
tịch thu; tước đoạt; sung công; tịch biên; bắt giữ
VHSビデオテープ VHSビデオテープ
đầu video VHS
事件 じけん
đương sự
民事事件 みんじじけん
dân sự.
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
珍事件 ちんじけん
sự kiện hiếm có