Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
省力化 しょうりょくか
cắt giảm nhân công
軌道 きどう
quĩ đạo
省力 しょうりょく
sự tiết kiệm sức lao động (do có máy móc....)
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
中軌道 ちゅうきどう
quỹ đạo tròn trung gian
低軌道 ていきどう
quỹ đạo trái đất ở tầng thấp
円軌道 えんきどう
quỹ đạo tròn